Translation meaning & definition of the word "haven" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thiên đường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Haven
[Haven]/hevən/
noun
1. A shelter serving as a place of safety or sanctuary
- synonym:
- haven ,
- oasis
1. Một nơi trú ẩn phục vụ như một nơi an toàn hoặc tôn nghiêm
- từ đồng nghĩa:
- thiên đường ,
- ốc đảo
2. A sheltered port where ships can take on or discharge cargo
- synonym:
- seaport ,
- haven ,
- harbor ,
- harbour
2. Một cảng có mái che nơi tàu có thể tiếp nhận hoặc xả hàng
- từ đồng nghĩa:
- cảng biển ,
- thiên đường ,
- bến cảng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English