Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "haul" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "haul" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Haul

[Haul]
/hɔl/

noun

1. The act of drawing or hauling something

  • "The haul up the hill went very slowly"
    synonym:
  • draw
  • ,
  • haul
  • ,
  • haulage

1. Hành động vẽ hoặc kéo một cái gì đó

  • "Đường lên đồi đi rất chậm"
    từ đồng nghĩa:
  • vẽ
  • ,
  • đường
  • ,
  • vận chuyển

2. The quantity that was caught

  • "The catch was only 10 fish"
    synonym:
  • catch
  • ,
  • haul

2. Số lượng đã bị bắt

  • "Đánh bắt chỉ có 10 con cá"
    từ đồng nghĩa:
  • bắt
  • ,
  • đường

verb

1. Draw slowly or heavily

  • "Haul stones"
  • "Haul nets"
    synonym:
  • haul
  • ,
  • hale
  • ,
  • cart
  • ,
  • drag

1. Vẽ chậm hoặc nặng

  • "Haul đá"
  • "Lưới đường"
    từ đồng nghĩa:
  • đường
  • ,
  • hale
  • ,
  • xe đẩy
  • ,
  • kéo

2. Transport in a vehicle

  • "Haul stones from the quarry in a truck"
  • "Haul vegetables to the market"
    synonym:
  • haul

2. Vận chuyển trong một chiếc xe

  • "Haul đá từ mỏ đá trong một chiếc xe tải"
  • "Haul rau ra thị trường"
    từ đồng nghĩa:
  • đường