Translation meaning & definition of the word "hatch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nở" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hatch
[nở]/hæʧ/
noun
1. The production of young from an egg
- synonym:
- hatch ,
- hatching
1. Sản xuất trẻ từ một quả trứng
- từ đồng nghĩa:
- nở
2. Shading consisting of multiple crossing lines
- synonym:
- hatch ,
- hatching ,
- crosshatch ,
- hachure
2. Bóng bao gồm nhiều đường chéo
- từ đồng nghĩa:
- nở ,
- chéo ,
- hachure
3. A movable barrier covering a hatchway
- synonym:
- hatch
3. Một hàng rào di động bao phủ một đường hầm
- từ đồng nghĩa:
- nở
verb
1. Emerge from the eggs
- "Young birds, fish, and reptiles hatch"
- synonym:
- hatch
1. Nổi lên từ những quả trứng
- "Chim non, cá và bò sát nở"
- từ đồng nghĩa:
- nở
2. Devise or invent
- "He thought up a plan to get rich quickly"
- "No-one had ever thought of such a clever piece of software"
- synonym:
- think up ,
- think of ,
- dream up ,
- hatch ,
- concoct
2. Nghĩ ra hoặc phát minh
- "Anh ấy nghĩ ra một kế hoạch để làm giàu nhanh chóng"
- "Không ai từng nghĩ về một phần mềm thông minh như vậy"
- từ đồng nghĩa:
- nghĩ lên ,
- nghĩ về ,
- mơ lên ,
- nở ,
- pha chế
3. Inlay with narrow strips or lines of a different substance such as gold or silver, for the purpose of decorating
- synonym:
- hatch
3. Khảm với các dải hoặc đường hẹp của một chất khác như vàng hoặc bạc, với mục đích trang trí
- từ đồng nghĩa:
- nở
4. Draw, cut, or engrave lines, usually parallel, on metal, wood, or paper
- "Hatch the sheet"
- synonym:
- hatch
4. Vẽ, cắt hoặc khắc các đường, thường song song, trên kim loại, gỗ hoặc giấy
- "Nở tờ"
- từ đồng nghĩa:
- nở
5. Sit on (eggs)
- "Birds brood"
- "The female covers the eggs"
- synonym:
- brood ,
- hatch ,
- cover ,
- incubate
5. Ngồi lên (trứng)
- "Chim ấp trứng"
- "Con cái che trứng"
- từ đồng nghĩa:
- ấp trứng ,
- nở ,
- che ,
- ủ bệnh
Examples of using
Open the hatch.
Mở cửa hầm.
Open the hatch.
Mở cửa hầm.
Open the hatch.
Mở cửa hầm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English