Translation meaning & definition of the word "hasten" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hasten" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hasten
[Hông]/hesən/
verb
1. Act or move at high speed
- "We have to rush!"
- "Hurry--it's late!"
- synonym:
- rush ,
- hasten ,
- hurry ,
- look sharp ,
- festinate
1. Hành động hoặc di chuyển ở tốc độ cao
- "Chúng ta phải vội vàng!"
- "Nhanh lên - muộn rồi!"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- nhanh lên ,
- nhìn sắc nét ,
- lễ hội
2. Move fast
- "He rushed down the hall to receive his guests"
- "The cars raced down the street"
- synonym:
- rush ,
- hotfoot ,
- hasten ,
- hie ,
- speed ,
- race ,
- pelt along ,
- rush along ,
- cannonball along ,
- bucket along ,
- belt along ,
- step on it
2. Di chuyển nhanh
- "Anh ấy vội vã xuống hội trường để tiếp khách"
- "Những chiếc xe đua xuống đường"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- chân nóng ,
- hie ,
- tốc độ ,
- cuộc đua ,
- đi cùng ,
- vội vã đi cùng ,
- súng thần công dọc theo ,
- xô dọc ,
- vành đai dọc ,
- bước lên nó
3. Speed up the progress of
- Facilitate
- "This should expedite the process"
- synonym:
- expedite ,
- hasten
3. Tăng tốc độ tiến bộ của
- Tạo điều kiện
- "Điều này sẽ đẩy nhanh quá trình"
- từ đồng nghĩa:
- xúc tiến ,
- vội vàng
4. Cause to occur rapidly
- "The infection precipitated a high fever and allergic reactions"
- synonym:
- induce ,
- stimulate ,
- rush ,
- hasten
4. Gây ra sự cố nhanh chóng
- "Nhiễm trùng gây sốt cao và phản ứng dị ứng"
- từ đồng nghĩa:
- gây ra ,
- kích thích ,
- vội vàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English