Translation meaning & definition of the word "hassle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hassle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hassle
[Hassle]/hæsəl/
noun
1. An angry disturbance
- "He didn't want to make a fuss"
- "They had labor trouble"
- "A spot of bother"
- synonym:
- fuss ,
- trouble ,
- bother ,
- hassle
1. Một sự xáo trộn tức giận
- "Anh ấy không muốn làm ầm lên"
- "Họ gặp rắc rối về lao động"
- "Một điểm của phiền phức"
- từ đồng nghĩa:
- ồn ào ,
- rắc rối ,
- làm phiền
2. Disorderly fighting
- synonym:
- hassle ,
- scuffle ,
- tussle ,
- dogfight ,
- rough-and-tumble
2. Chiến đấu vô trật tự
- từ đồng nghĩa:
- rắc rối ,
- xô xát ,
- đấu tranh ,
- đấu chó ,
- thô và lộn xộn
verb
1. Annoy continually or chronically
- "He is known to harry his staff when he is overworked"
- "This man harasses his female co-workers"
- synonym:
- harass ,
- hassle ,
- harry ,
- chivy ,
- chivvy ,
- chevy ,
- chevvy ,
- beset ,
- plague ,
- molest ,
- provoke
1. Khó chịu liên tục hoặc kinh niên
- "Anh ta được biết là quấy rối nhân viên của mình khi anh ta làm việc quá sức"
- "Người đàn ông này quấy rối đồng nghiệp nữ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- quấy rối ,
- rắc rối ,
- chivy ,
- chivvy ,
- chevy ,
- chevvy ,
- bao vây ,
- bệnh dịch ,
- khiêu khích
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English