Translation meaning & definition of the word "hash" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "băm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hash
[Hash]/hæʃ/
noun
1. Chopped meat mixed with potatoes and browned
- synonym:
- hash
1. Thịt băm trộn với khoai tây và nâu
- từ đồng nghĩa:
- băm
2. Purified resinous extract of the hemp plant
- Used as a hallucinogen
- synonym:
- hashish ,
- hasheesh ,
- haschisch ,
- hash
2. Chiết xuất nhựa tinh khiết của cây gai dầu
- Được sử dụng làm ảo giác
- từ đồng nghĩa:
- băm ,
- haschisch
verb
1. Chop up
- "Hash the potatoes"
- synonym:
- hash
1. Chặt lên
- "Băm khoai tây"
- từ đồng nghĩa:
- băm
Examples of using
I have steak, eggs, hash browns, toast, and coffee.
Tôi có bít tết, trứng, băm nâu, bánh mì nướng và cà phê.
Let's hash it all out.
Hãy băm tất cả ra.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English