Translation meaning & definition of the word "harmonica" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hòa âm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Harmonica
[Harmonica]/hɑrmɑnɪkə/
noun
1. A small rectangular free-reed instrument having a row of free reeds set back in air holes and played by blowing into the desired hole
- synonym:
- harmonica ,
- mouth organ ,
- harp ,
- mouth harp
1. Một nhạc cụ sậy tự do hình chữ nhật nhỏ có một hàng sậy tự do đặt lại trong các lỗ khí và chơi bằng cách thổi vào lỗ mong muốn
- từ đồng nghĩa:
- hòa âm ,
- cơ quan miệng ,
- đàn hạc ,
- miệng đàn hạc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English