Translation meaning & definition of the word "harmful" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có hại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Harmful
[Có hại]/hɑrmfəl/
adjective
1. Causing or capable of causing harm
- "Too much sun is harmful to the skin"
- "Harmful effects of smoking"
- synonym:
- harmful
1. Gây ra hoặc có khả năng gây hại
- "Quá nhiều ánh nắng mặt trời có hại cho da"
- "Tác hại có hại của việc hút thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- có hại
Examples of using
This medicine has no harmful side effects.
Thuốc này không có tác dụng phụ có hại.
This medicine has no harmful side effects.
Thuốc này không có tác dụng phụ có hại.
I've heard that people can eat cat food without any harmful effects.
Tôi đã nghe nói rằng mọi người có thể ăn thức ăn cho mèo mà không có bất kỳ tác hại nào.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English