Translation meaning & definition of the word "hark" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hark" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hark
[Hark]/hɑrk/
verb
1. Listen
- Used mostly in the imperative
- synonym:
- hark ,
- harken ,
- hearken
1. Nghe
- Được sử dụng chủ yếu trong mệnh lệnh
- từ đồng nghĩa:
- hark ,
- harken ,
- nghe
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English