Translation meaning & definition of the word "hardware" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phần cứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hardware
[Phần cứng]/hɑrdwɛr/
noun
1. Major items of military weaponry (as tanks or missile)
- synonym:
- hardware
1. Các hạng mục chính của vũ khí quân sự (như xe tăng hoặc tên lửa)
- từ đồng nghĩa:
- phần cứng
2. Instrumentalities (tools or implements) made of metal
- synonym:
- hardware ,
- ironware
2. Dụng cụ (công cụ hoặc dụng cụ) làm bằng kim loại
- từ đồng nghĩa:
- phần cứng ,
- đồ sắt
3. (computer science) the mechanical, magnetic, electronic, and electrical components making up a computer system
- synonym:
- hardware ,
- computer hardware
3. (khoa học máy tính) các thành phần cơ học, từ tính, điện tử và điện tạo thành một hệ thống máy tính
- từ đồng nghĩa:
- phần cứng ,
- phần cứng máy tính
Examples of using
A list of required hardware is available here.
Một danh sách các phần cứng cần thiết có sẵn ở đây.
The hardware store is near the park.
Cửa hàng phần cứng nằm gần công viên.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English