Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hardback" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hardback" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hardback

[Hardback]
/hɑrdbæk/

noun

1. A book with cardboard or cloth or leather covers

    synonym:
  • hardback
  • ,
  • hardcover

1. Một cuốn sách với bìa cứng hoặc vải hoặc bìa da

    từ đồng nghĩa:
  • cứng lại
  • ,
  • bìa cứng

adjective

1. Having a hard back or cover

  • "Hardback books"
    synonym:
  • hardbacked
  • ,
  • hardback
  • ,
  • hardbound
  • ,
  • hardcover

1. Có lưng hoặc che cứng

  • "Sách bìa cứng"
    từ đồng nghĩa:
  • cứng
  • ,
  • cứng lại
  • ,
  • bìa cứng