Translation meaning & definition of the word "happily" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạnh phúc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Happily
[Hạnh phúc]/hæpəli/
adverb
1. In a joyous manner
- "They shouted happily"
- synonym:
- happily ,
- merrily ,
- mirthfully ,
- gayly ,
- blithely ,
- jubilantly
1. Một cách vui vẻ
- "Họ hét lên vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- sinh sôi ,
- gay ,
- hoàn toàn ,
- tưng bừng
2. In an unexpectedly lucky way
- "Happily he was not injured"
- synonym:
- happily
2. Một cách may mắn bất ngờ
- "Hạnh phúc vì anh ấy không bị thương"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ
Examples of using
Nature made sure that living happily doesn't require much effort: everyone can make himself happy.
Thiên nhiên đảm bảo rằng sống hạnh phúc không đòi hỏi nhiều nỗ lực: mọi người đều có thể làm cho mình hạnh phúc.
Fairy tales usually start with “once upon a time...” and end with “...and they lived happily ever after”.
Những câu chuyện cổ tích thường bắt đầu bằng “ một lần ... ” và kết thúc bằng “ ... và họ sống hạnh phúc mãi mãi sau ”.
And they all lived happily ever after.
Và tất cả họ đều sống hạnh phúc mãi mãi về sau.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English