Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "hap" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hap" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Hap

[Hap]
/hæp/

noun

1. An accidental happening

  • "He recorded all the little haps and mishaps of his life"
    synonym:
  • hap

1. Một sự cố xảy ra

  • "Anh ấy đã ghi lại tất cả những điều nhỏ nhặt và rủi ro trong cuộc đời mình"
    từ đồng nghĩa:
  • hap

verb

1. Come to pass

  • "What is happening?"
  • "The meeting took place off without an incidence"
  • "Nothing occurred that seemed important"
    synonym:
  • happen
  • ,
  • hap
  • ,
  • go on
  • ,
  • pass off
  • ,
  • occur
  • ,
  • pass
  • ,
  • fall out
  • ,
  • come about
  • ,
  • take place

1. Đi qua

  • "Chuyện gì đang xảy ra vậy?"
  • "Cuộc họp diễn ra mà không có tỷ lệ"
  • "Không có gì xảy ra có vẻ quan trọng"
    từ đồng nghĩa:
  • xảy ra
  • ,
  • hap
  • ,
  • tiếp tục
  • ,
  • vượt qua
  • ,
  • rơi ra
  • ,
  • về
  • ,
  • diễn ra