Translation meaning & definition of the word "hanger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "móc áo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hanger
[Móc treo]/hæŋər/
noun
1. A worker who hangs something
- synonym:
- hanger
1. Một công nhân treo thứ gì đó
- từ đồng nghĩa:
- móc áo
2. Anything from which something can be hung
- synonym:
- hanger
2. Bất cứ thứ gì từ đó có thể được treo
- từ đồng nghĩa:
- móc áo
Examples of using
Put the coat on the hanger.
Đặt áo khoác lên móc áo.
Put your coat on a hanger.
Đặt áo khoác của bạn trên một cái móc áo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English