Translation meaning & definition of the word "handwriting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "viết tay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Handwriting
[Chữ viết tay]/hændraɪtɪŋ/
noun
1. Something written by hand
- "She recognized his handwriting"
- "His hand was illegible"
- synonym:
- handwriting ,
- hand ,
- script
1. Một cái gì đó được viết bằng tay
- "Cô nhận ra chữ viết tay của anh ấy"
- "Bàn tay của anh ấy là không thể đọc được"
- từ đồng nghĩa:
- chữ viết tay ,
- tay ,
- kịch bản
2. The activity of writing by hand
- "Handwriting can be slow and painful for one with arthritis"
- synonym:
- handwriting
2. Hoạt động viết bằng tay
- "Viết tay có thể chậm và đau cho người bị viêm khớp"
- từ đồng nghĩa:
- chữ viết tay
Examples of using
Tom's handwriting isn't very good, but it's easy to read.
Chữ viết tay của Tom không tốt lắm, nhưng nó dễ đọc.
Your handwriting is very good.
Chữ viết tay của bạn rất tốt.
This doesn't look like Tom's handwriting.
Điều này không giống như chữ viết tay của Tom.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English