Translation meaning & definition of the word "handler" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "xử lý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Handler
[Tay cầm]/hændlər/
noun
1. One who trains or exhibits animals
- synonym:
- animal trainer ,
- handler
1. Một người huấn luyện hoặc trưng bày động vật
- từ đồng nghĩa:
- huấn luyện viên động vật ,
- xử lý
2. An agent who handles something or someone
- "The senator's campaign handlers"
- synonym:
- handler
2. Một đại lý xử lý một cái gì đó hoặc ai đó
- "Người xử lý chiến dịch của thượng nghị sĩ"
- từ đồng nghĩa:
- xử lý
3. (sports) someone in charge of training an athlete or a team
- synonym:
- coach ,
- manager ,
- handler
3. (thể thao) ai đó phụ trách đào tạo một vận động viên hoặc một đội
- từ đồng nghĩa:
- huấn luyện viên ,
- quản lý ,
- xử lý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English