Translation meaning & definition of the word "handicraft" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thủ công mỹ nghệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Handicraft
[Thủ công mỹ nghệ]/hændikræft/
noun
1. A work produced by hand labor
- synonym:
- handicraft ,
- handcraft ,
- handiwork ,
- handwork
1. Một tác phẩm được sản xuất bởi lao động tay
- từ đồng nghĩa:
- thủ công
2. A craft that requires skillful hands
- synonym:
- handicraft
2. Một nghề đòi hỏi đôi bàn tay khéo léo
- từ đồng nghĩa:
- thủ công
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English