Translation meaning & definition of the word "handball" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bóng ném" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Handball
[Bóng ném]/hændbɔl/
noun
1. A small rubber ball used in playing the game of handball
- synonym:
- handball
1. Một quả bóng cao su nhỏ được sử dụng để chơi trò chơi bóng ném
- từ đồng nghĩa:
- bóng ném
2. A game played in a walled court or against a single wall by two or four players who strike a rubber ball with their hands
- synonym:
- handball
2. Một trò chơi được chơi trong một tòa án có tường hoặc chống lại một bức tường duy nhất bởi hai hoặc bốn người chơi đánh một quả bóng cao su bằng tay của họ
- từ đồng nghĩa:
- bóng ném
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English