Translation meaning & definition of the word "hammock" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hammock" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hammock
[Võng]/hæmək/
noun
1. A small natural hill
- synonym:
- knoll ,
- mound ,
- hillock ,
- hummock ,
- hammock
1. Một ngọn đồi tự nhiên nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- quỳ ,
- gò ,
- đồi ,
- ngân nga ,
- võng
2. A hanging bed of canvas or rope netting (usually suspended between two trees)
- Swings easily
- synonym:
- hammock ,
- sack
2. Một chiếc giường treo bằng vải hoặc lưới dây (thường treo giữa hai cây)
- Đu dễ dàng
- từ đồng nghĩa:
- võng ,
- bao tải
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English