Translation meaning & definition of the word "hammering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "búa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hammering
[Búa]/hæmərɪŋ/
noun
1. The act of pounding (delivering repeated heavy blows)
- "The sudden hammer of fists caught him off guard"
- "The pounding of feet on the hallway"
- synonym:
- hammer ,
- pound ,
- hammering ,
- pounding
1. Hành động đập thình thịch ( giáng những đòn nặng nề lặp đi lặp lại)
- "Cái búa bất ngờ của nắm đấm khiến anh mất cảnh giác"
- "Tiếng đập chân trên hành lang"
- từ đồng nghĩa:
- búa ,
- bảng Anh ,
- đập thình thịch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English