Translation meaning & definition of the word "hammer" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "búa" sang tiếng Việt
Hammer
[Búa]noun
1. The part of a gunlock that strikes the percussion cap when the trigger is pulled
- synonym:
- hammer ,
- cock
1. Một phần của một khẩu súng tấn công nắp bộ gõ khi bóp cò
- từ đồng nghĩa:
- búa ,
- gà
2. A hand tool with a heavy rigid head and a handle
- Used to deliver an impulsive force by striking
- synonym:
- hammer
2. Một dụng cụ cầm tay với đầu cứng nặng và tay cầm
- Được sử dụng để cung cấp một lực đẩy bằng cách tấn công
- từ đồng nghĩa:
- búa
3. The ossicle attached to the eardrum
- synonym:
- malleus ,
- hammer
3. Ossicle gắn vào màng nhĩ
- từ đồng nghĩa:
- malleus ,
- búa
4. A light drumstick with a rounded head that is used to strike such percussion instruments as chimes, kettledrums, marimbas, glockenspiels, etc.
- synonym:
- mallet ,
- hammer
4. Một chiếc dùi trống nhẹ với đầu tròn được sử dụng để tấn công các nhạc cụ gõ như chuông, kettledrums, marimbas, glockenspiels, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- vồ ,
- búa
5. A heavy metal sphere attached to a flexible wire
- Used in the hammer throw
- synonym:
- hammer
5. Một quả cầu kim loại nặng gắn vào một dây linh hoạt
- Dùng trong ném búa
- từ đồng nghĩa:
- búa
6. A striker that is covered in felt and that causes the piano strings to vibrate
- synonym:
- hammer
6. Một tiền đạo được bao phủ trong nỉ và điều đó làm cho dây đàn piano rung lên
- từ đồng nghĩa:
- búa
7. A power tool for drilling rocks
- synonym:
- hammer ,
- power hammer
7. Một công cụ điện để khoan đá
- từ đồng nghĩa:
- búa ,
- búa điện
8. The act of pounding (delivering repeated heavy blows)
- "The sudden hammer of fists caught him off guard"
- "The pounding of feet on the hallway"
- synonym:
- hammer ,
- pound ,
- hammering ,
- pounding
8. Hành động đập thình thịch ( giáng những đòn nặng nề lặp đi lặp lại)
- "Cái búa bất ngờ của nắm đấm khiến anh mất cảnh giác"
- "Tiếng đập chân trên hành lang"
- từ đồng nghĩa:
- búa ,
- bảng Anh ,
- đập thình thịch
verb
1. Beat with or as if with a hammer
- "Hammer the metal flat"
- synonym:
- hammer
1. Đánh bằng hoặc như thể bằng búa
- "Búa kim loại phẳng"
- từ đồng nghĩa:
- búa
2. Create by hammering
- "Hammer the silver into a bowl"
- "Forge a pair of tongues"
- synonym:
- forge ,
- hammer
2. Tạo bằng cách búa
- "Búa bạc vào một cái bát"
- "Giả mạo một cặp lưỡi"
- từ đồng nghĩa:
- rèn ,
- búa