Translation meaning & definition of the word "hamburger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hamburger" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hamburger
[Bánh mì kẹp thịt]/hæmbərgər/
noun
1. A sandwich consisting of a fried cake of minced beef served on a bun, often with other ingredients
- synonym:
- hamburger ,
- beefburger ,
- burger
1. Một chiếc bánh sandwich bao gồm một chiếc bánh chiên thịt bò băm được phục vụ trên một chiếc bánh, thường với các thành phần khác
- từ đồng nghĩa:
- bánh hamburger ,
- bánh mì kẹp thịt
2. Beef that has been ground
- synonym:
- ground beef ,
- hamburger
2. Thịt bò đã được nghiền
- từ đồng nghĩa:
- thịt bò xay ,
- bánh hamburger
Examples of using
Please give me a hamburger.
Xin vui lòng cho tôi một chiếc bánh hamburger.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English