Translation meaning & definition of the word "halting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tạm dừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Halting
[Ngừng]/hɔltɪŋ/
adjective
1. Disabled in the feet or legs
- "A crippled soldier"
- "A game leg"
- synonym:
- crippled ,
- halt ,
- halting ,
- lame ,
- gimpy ,
- game
1. Tàn tật ở chân hoặc chân
- "Một người lính què quặt"
- "Một chân trò chơi"
- từ đồng nghĩa:
- làm tê liệt ,
- dừng lại ,
- tạm dừng ,
- khập khiễng ,
- gimpy ,
- trò chơi
2. Fragmentary or halting from emotional strain
- "Uttered a few halting words of sorrow"
- synonym:
- halting
2. Rời rạc hoặc tạm dừng khỏi căng thẳng cảm xúc
- "Nói ra một vài lời tạm dừng của nỗi buồn"
- từ đồng nghĩa:
- tạm dừng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English