Translation meaning & definition of the word "halo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hào quang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Halo
[Halo]/heloʊ/
noun
1. An indication of radiant light drawn around the head of a saint
- synonym:
- aura ,
- aureole ,
- halo ,
- nimbus ,
- glory ,
- gloriole
1. Một dấu hiệu của ánh sáng rạng rỡ được vẽ xung quanh đầu của một vị thánh
- từ đồng nghĩa:
- hào quang ,
- aureole ,
- quầng sáng ,
- nimbus ,
- vinh quang ,
- gloriole
2. A toroidal shape
- "A ring of ships in the harbor"
- "A halo of smoke"
- synonym:
- ring ,
- halo ,
- annulus ,
- doughnut ,
- anchor ring
2. Một hình dạng hình xuyến
- "Một vòng tàu trong bến cảng"
- "Một vầng hào quang của khói"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- quầng sáng ,
- annulus ,
- bánh rán ,
- vòng neo
3. A circle of light around the sun or moon
- synonym:
- halo
3. Một vòng tròn ánh sáng xung quanh mặt trời hoặc mặt trăng
- từ đồng nghĩa:
- quầng sáng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English