Translation meaning & definition of the word "hallmark" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dấu ấn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hallmark
[Dấu ấn]/hɑlmɑrk/
noun
1. A distinctive characteristic or attribute
- synonym:
- hallmark ,
- trademark ,
- earmark ,
- stylemark
1. Một đặc tính hoặc thuộc tính đặc biệt
- từ đồng nghĩa:
- dấu ấn ,
- nhãn hiệu ,
- dấu chân ,
- phong cách
2. A mark on an article of trade to indicate its origin and authenticity
- synonym:
- authentication ,
- hallmark ,
- assay-mark
2. Một nhãn hiệu trên một bài viết về thương mại để chỉ ra nguồn gốc và tính xác thực của nó
- từ đồng nghĩa:
- xác thực ,
- dấu ấn ,
- xét nghiệm-đánh dấu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English