Translation meaning & definition of the word "halcyon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "halcyon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Halcyon
[Halcyon]/hælsiən/
noun
1. (greek mythology) a woman who was turned into a kingfisher
- synonym:
- Alcyone ,
- Halcyon
1. (thần thoại hy lạp) một người phụ nữ bị biến thành chim bói cá
- từ đồng nghĩa:
- Alcyone ,
- Halcyon
2. A large kingfisher widely distributed in warmer parts of the old world
- synonym:
- Halcyon ,
- genus Halcyon
2. Một con cá bói cá lớn phân bố rộng rãi ở những nơi ấm áp hơn của thế giới cũ
- từ đồng nghĩa:
- Halcyon ,
- chi Halcyon
3. A mythical bird said to breed at the time of the winter solstice in a nest floating on the sea and to have the power of calming the winds and waves
- synonym:
- halcyon
3. Một loài chim thần thoại được cho là sinh sản vào thời điểm đông chí trong một tổ nổi trên biển và có sức mạnh làm dịu gió và sóng
- từ đồng nghĩa:
- halcyon
adjective
1. Idyllically calm and peaceful
- Suggesting happy tranquillity
- "A halcyon atmosphere"
- synonym:
- halcyon
1. Bình tĩnh và bình yên
- Gợi ý sự yên tĩnh hạnh phúc
- "Một bầu không khí halcyon"
- từ đồng nghĩa:
- halcyon
2. Marked by peace and prosperity
- "A golden era"
- "The halcyon days of the clipper trade"
- synonym:
- golden ,
- halcyon ,
- prosperous
2. Được đánh dấu bởi hòa bình và thịnh vượng
- "Một kỷ nguyên vàng"
- "Những ngày halcyon của thương mại clipper"
- từ đồng nghĩa:
- vàng ,
- halcyon ,
- thịnh vượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English