Translation meaning & definition of the word "hakim" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hakim" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hakim
[Hakim]/hɑkim/
noun
1. A muslim ruler or governor or judge
- synonym:
- hakim
1. Một người cai trị hồi giáo hoặc thống đốc hoặc thẩm phán
- từ đồng nghĩa:
- hakim
2. A muslim physician
- synonym:
- hakim ,
- hakeem
2. Một bác sĩ hồi giáo
- từ đồng nghĩa:
- hakim ,
- hakeem
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English