Translation meaning & definition of the word "hairy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hairy
[Lông]/hɛri/
adjective
1. Having or covered with hair
- "Jacob was a hairy man"
- "A hairy caterpillar"
- synonym:
- hairy ,
- haired ,
- hirsute
1. Có hoặc phủ tóc
- "Jacob là một người đàn ông có lông"
- "Một con sâu bướm lông"
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- tóc ,
- hirsute
2. Hazardous and frightening
- "Hairy moments in the mountains"
- synonym:
- hairy
2. Nguy hiểm và đáng sợ
- "Những khoảnh khắc lông trên núi"
- từ đồng nghĩa:
- lông
Examples of using
I gave him a ride on my hairy motor-scooter.
Tôi đã cho anh ta một chuyến đi trên chiếc xe máy lông của tôi.
Tom raised his hairy fist.
Tom giơ nắm đấm đầy lông của mình lên.
Tom doesn't have hairy arms.
Tom không có cánh tay đầy lông.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English