Translation meaning & definition of the word "haircut" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cắt tóc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Haircut
[Cắt tóc]/hɛrkət/
noun
1. The style in which hair has been cut
- synonym:
- haircut
1. Phong cách cắt tóc
- từ đồng nghĩa:
- cắt tóc
2. The act of cutting the hair
- synonym:
- haircut
2. Hành động cắt tóc
- từ đồng nghĩa:
- cắt tóc
Examples of using
Tom needs to get a haircut.
Tom cần phải cắt tóc.
Do you like my new haircut?
Bạn có thích cắt tóc mới của tôi?
Tom just got a haircut.
Tom vừa cắt tóc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English