Translation meaning & definition of the word "hag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hag
[Hag]/hæg/
noun
1. An ugly evil-looking old woman
- synonym:
- hag ,
- beldam ,
- beldame ,
- witch ,
- crone
1. Một bà già xấu xí
- từ đồng nghĩa:
- mặc cả ,
- beldam ,
- beldame ,
- phù thủy ,
- crone
2. Eellike cyclostome having a tongue with horny teeth in a round mouth surrounded by eight tentacles
- Feeds on dead or trapped fishes by boring into their bodies
- synonym:
- hagfish ,
- hag ,
- slime eels
2. Cyclostome eellike có lưỡi với răng sừng trong miệng tròn được bao quanh bởi tám xúc tu
- Ăn cá chết hoặc bị mắc kẹt bằng cách nhàm chán vào cơ thể của chúng
- từ đồng nghĩa:
- cá heo ,
- mặc cả ,
- lươn chất nhờn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English