Translation meaning & definition of the word "hacienda" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hacienda" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Hacienda
[Hacienda]/hæsiɛndə/
noun
1. A large estate in spanish-speaking countries
- synonym:
- hacienda
1. Một bất động sản lớn ở các nước nói tiếng tây ban nha
- từ đồng nghĩa:
- hacienda
2. The main house on a ranch or large estate
- synonym:
- hacienda
2. Ngôi nhà chính trên một trang trại hoặc bất động sản lớn
- từ đồng nghĩa:
- hacienda
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English