Translation meaning & definition of the word "habitual" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thói quen" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Habitual
[Thói quen]/həbɪʧuəl/
adjective
1. Commonly used or practiced
- Usual
- "His accustomed thoroughness"
- "Took his customary morning walk"
- "His habitual comment"
- "With her wonted candor"
- synonym:
- accustomed ,
- customary ,
- habitual ,
- wonted(a)
1. Thường được sử dụng hoặc thực hành
- Bình thường
- "Sự thấu đáo quen thuộc của anh ấy"
- "Đi bộ buổi sáng thông thường của anh ấy"
- "Bình luận theo thói quen của anh ấy"
- "Với kẹo không mong muốn của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- quen ,
- tập quán ,
- thói quen ,
- không muốn (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English