Translation meaning & definition of the word "habitable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể ở được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Habitable
[Thói quen]/hæbətəbəl/
adjective
1. Fit for habitation
- "The habitable world"
- synonym:
- habitable ,
- inhabitable
1. Phù hợp với môi trường sống
- "Thế giới có thể ở được"
- từ đồng nghĩa:
- có thể ở được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English