Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "ha" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "ha" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Ha

[Hà]
/hɑ/

noun

1. (astronomy) the angular distance of a celestial point measured westward along the celestial equator from the zenith crossing

  • The right ascension for an observer at a particular location and time of day
    synonym:
  • hour angle
  • ,
  • HA

1. (thiên văn học) khoảng cách góc của một điểm thiên thể được đo về phía tây dọc theo đường xích đạo thiên thể từ đường ngang thiên đỉnh

  • Sự thăng thiên đúng cho một người quan sát tại một địa điểm và thời gian cụ thể trong ngày
    từ đồng nghĩa:
  • góc giờ
  • ,

Examples of using

Ha hasn't confessed yet.
Hà chưa thú nhận.
"Hello, Harry!" - "Tom... Tom Riddle!" - "Ha, no!" - "What?" - "I am you!" - "Are you a ghost?"- "No, a cook!" - "What?"
"Xin chào, Harry!" - "Tom... Tom Riddle! "-" Ha, không! "-" Cái gì? "-" Tôi là bạn! "-" Bạn có phải là ma không? "-" Không, một đầu bếp! "-" Cái gì?"
"Hi, Harry!" "Tom... Tom Riddle!" "Ha, no!" "What?" "I am you!" "Are you a ghost?" "No, I'm a cook!" "What?"
"Chào Harry!" "Tom... Tom Riddle!" "Ha, không!" "Gì?" "Tôi là bạn!" "Bạn có phải là ma không?" "Không, tôi là một đầu bếp!" "Gì?"