Translation meaning & definition of the word "gymnastic" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "thể dục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gymnastic
[Thể dục]/ʤɪmnæstɪk/
adjective
1. Vigorously active
- "An acrobatic dance"
- "An athletic child"
- "Athletic playing"
- "Gymnastic exercises"
- synonym:
- acrobatic ,
- athletic ,
- gymnastic
1. Mạnh mẽ
- "Một điệu nhảy nhào lộn"
- "Một đứa trẻ thể thao"
- "Chơi thể thao"
- "Bài tập thể dục"
- từ đồng nghĩa:
- nhào lộn ,
- thể thao ,
- thể dục
2. Of or relating to or used in exercises intended to develop strength and agility
- "Gymnastic horse"
- synonym:
- gymnastic
2. Hoặc liên quan đến hoặc được sử dụng trong các bài tập nhằm phát triển sức mạnh và sự nhanh nhẹn
- "Ngựa thể dục"
- từ đồng nghĩa:
- thể dục
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English