Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "gym" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "phòng tập thể dục" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Gym

[Phòng tập thể dục]
/ʤɪm/

noun

1. Athletic facility equipped for sports or physical training

    synonym:
  • gymnasium
  • ,
  • gym

1. Cơ sở thể thao được trang bị cho thể thao hoặc đào tạo thể chất

    từ đồng nghĩa:
  • phòng tập thể dục

Examples of using

I'm at the gym.
Tôi đang ở phòng tập thể dục.
I was in the gym.
Tôi đã ở trong phòng tập thể dục.
I can't go to the gym tonight.
Tôi không thể đến phòng tập thể dục tối nay.