Translation meaning & definition of the word "gut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ruột" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gut
[Máng ruột]/gət/
noun
1. The part of the alimentary canal between the stomach and the anus
- synonym:
- intestine ,
- bowel ,
- gut
1. Một phần của kênh tiêu hóa giữa dạ dày và hậu môn
- từ đồng nghĩa:
- ruột
2. A narrow channel or strait
- synonym:
- gut
2. Một kênh hẹp hoặc eo biển
- từ đồng nghĩa:
- ruột
3. A strong cord made from the intestines of sheep and used in surgery
- synonym:
- catgut ,
- gut
3. Một sợi dây mạnh làm từ ruột cừu và được sử dụng trong phẫu thuật
- từ đồng nghĩa:
- catgut ,
- ruột
verb
1. Empty completely
- Destroy the inside of
- "Gut the building"
- synonym:
- gut
1. Trống rỗng hoàn toàn
- Phá hủy bên trong
- "Cắt tòa nhà"
- từ đồng nghĩa:
- ruột
2. Remove the guts of
- "Gut the sheep"
- synonym:
- gut
2. Loại bỏ ruột
- "Ruột cừu"
- từ đồng nghĩa:
- ruột
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English