Translation meaning & definition of the word "gusto" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gusto" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gusto
[Gusto]/gəstoʊ/
noun
1. Vigorous and enthusiastic enjoyment
- synonym:
- gusto ,
- relish ,
- zest ,
- zestfulness
1. Hưởng thụ mạnh mẽ và nhiệt tình
- từ đồng nghĩa:
- sự thích thú ,
- thưởng thức ,
- niềm say mê ,
- lòng nhiệt thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English