Translation meaning & definition of the word "gust" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gió" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gust
[Gust]/gəst/
noun
1. A strong current of air
- "The tree was bent almost double by the gust"
- synonym:
- gust ,
- blast ,
- blow
1. Một luồng không khí mạnh
- "Cây bị uốn cong gần gấp đôi bởi cơn gió"
- từ đồng nghĩa:
- cơn gió ,
- vụ nổ ,
- thổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English