Translation meaning & definition of the word "gunman" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "tay súng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gunman
[Tay súng]/gənmən/
noun
1. A professional killer who uses a gun
- synonym:
- gunman ,
- gunslinger ,
- hired gun ,
- gun ,
- gun for hire ,
- triggerman ,
- hit man ,
- hitman ,
- torpedo ,
- shooter
1. Một kẻ giết người chuyên nghiệp sử dụng súng
- từ đồng nghĩa:
- tay súng ,
- thuê súng ,
- súng ,
- súng cho thuê ,
- người gây ra ,
- đánh người ,
- người đánh ,
- ngư lôi ,
- người bắn súng
2. A person who shoots a gun (as regards their ability)
- synonym:
- gunman ,
- gun
2. Một người bắn súng (liên quan đến khả năng của họ)
- từ đồng nghĩa:
- tay súng ,
- súng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English