Translation meaning & definition of the word "gun" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "súng" sang tiếng Việt
Gun
[Súng]noun
1. A weapon that discharges a missile at high velocity (especially from a metal tube or barrel)
- synonym:
- gun
1. Vũ khí xả tên lửa với vận tốc cao (đặc biệt là từ ống kim loại hoặc nòng súng)
- từ đồng nghĩa:
- súng
2. Large but transportable armament
- synonym:
- artillery ,
- heavy weapon ,
- gun ,
- ordnance
2. Vũ khí lớn nhưng có thể vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- pháo binh ,
- vũ khí hạng nặng ,
- súng ,
- pháp lệnh
3. A person who shoots a gun (as regards their ability)
- synonym:
- gunman ,
- gun
3. Một người bắn súng (liên quan đến khả năng của họ)
- từ đồng nghĩa:
- tay súng ,
- súng
4. A professional killer who uses a gun
- synonym:
- gunman ,
- gunslinger ,
- hired gun ,
- gun ,
- gun for hire ,
- triggerman ,
- hit man ,
- hitman ,
- torpedo ,
- shooter
4. Một kẻ giết người chuyên nghiệp sử dụng súng
- từ đồng nghĩa:
- tay súng ,
- thuê súng ,
- súng ,
- súng cho thuê ,
- người gây ra ,
- đánh người ,
- người đánh ,
- ngư lôi ,
- người bắn súng
5. A hand-operated pump that resembles a revolver
- Forces grease into parts of a machine
- synonym:
- grease-gun ,
- gun
5. Một máy bơm vận hành bằng tay giống như một khẩu súng lục ổ quay
- Buộc mỡ vào các bộ phận của máy
- từ đồng nghĩa:
- súng mỡ ,
- súng
6. A pedal that controls the throttle valve
- "He stepped on the gas"
- synonym:
- accelerator ,
- accelerator pedal ,
- gas pedal ,
- gas ,
- throttle ,
- gun
6. Một bàn đạp điều khiển van tiết lưu
- "Anh bước lên ga"
- từ đồng nghĩa:
- máy gia tốc ,
- bàn đạp ga ,
- đạp ga ,
- khí ga ,
- van tiết lưu ,
- súng
7. The discharge of a firearm as signal or as a salute in military ceremonies
- "Two runners started before the gun"
- "A twenty gun salute"
- synonym:
- gun
7. Việc xả súng như một tín hiệu hoặc như một lời chào trong các nghi lễ quân sự
- "Hai vận động viên bắt đầu trước khi súng"
- "Một lời chào hai mươi khẩu súng"
- từ đồng nghĩa:
- súng
verb
1. Shoot with a gun
- synonym:
- gun
1. Bắn bằng súng
- từ đồng nghĩa:
- súng