Translation meaning & definition of the word "gull" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mòng biển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gull
[Hải âu]/gəl/
noun
1. A person who is gullible and easy to take advantage of
- synonym:
- chump ,
- fool ,
- gull ,
- mark ,
- patsy ,
- fall guy ,
- sucker ,
- soft touch ,
- mug
1. Một người cả tin và dễ lợi dụng
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- đồ ngốc ,
- mòng biển ,
- đánh dấu ,
- patsy ,
- chàng trai ngã ,
- kẻ hút ,
- cảm ứng mềm ,
- cốc
2. Mostly white aquatic bird having long pointed wings and short legs
- synonym:
- gull ,
- seagull ,
- sea gull
2. Chủ yếu là chim thủy sinh trắng có cánh dài và chân ngắn
- từ đồng nghĩa:
- mòng biển ,
- hải âu
verb
1. Make a fool or dupe of
- synonym:
- fool ,
- gull ,
- befool
1. Làm cho một kẻ ngốc hoặc dupe của
- từ đồng nghĩa:
- đồ ngốc ,
- mòng biển ,
- befool
2. Fool or hoax
- "The immigrant was duped because he trusted everyone"
- "You can't fool me!"
- synonym:
- gull ,
- dupe ,
- slang ,
- befool ,
- cod ,
- fool ,
- put on ,
- take in ,
- put one over ,
- put one across
2. Lừa hoặc chơi khăm
- "Người nhập cư bị lừa vì anh ta tin tưởng tất cả mọi người"
- "Bạn không thể lừa tôi!"
- từ đồng nghĩa:
- mòng biển ,
- dupe ,
- tiếng lóng ,
- befool ,
- cá tuyết ,
- đồ ngốc ,
- đưa vào ,
- đặt một
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English