Translation meaning & definition of the word "gula" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gula" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gula
[Gula]/gjulə/
noun
1. The babylonian goddess of healing and consort of ninurta
- synonym:
- Gula
1. Nữ thần babylon chữa bệnh và phối ngẫu của ninurta
- từ đồng nghĩa:
- Gula
2. Eating to excess (personified as one of the deadly sins)
- synonym:
- gluttony ,
- overeating ,
- gula
2. Ăn quá mức (được nhân cách hóa là một trong những tội lỗi chết người)
- từ đồng nghĩa:
- tham ăn ,
- ăn quá nhiều ,
- gula
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English