Translation meaning & definition of the word "guild" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bang hội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Guild
[Bang hội]/gɪld/
noun
1. A formal association of people with similar interests
- "He joined a golf club"
- "They formed a small lunch society"
- "Men from the fraternal order will staff the soup kitchen today"
- synonym:
- club ,
- social club ,
- society ,
- guild ,
- gild ,
- lodge ,
- order
1. Một hiệp hội chính thức của những người có lợi ích tương tự
- "Anh ấy tham gia một câu lạc bộ golf"
- "Họ thành lập một xã hội ăn trưa nhỏ"
- "Đàn ông từ trật tự huynh đệ sẽ nhân viên bếp súp ngày hôm nay"
- từ đồng nghĩa:
- câu lạc bộ ,
- câu lạc bộ xã hội ,
- xã hội ,
- bang hội ,
- mạ vàng ,
- nhà nghỉ ,
- đặt hàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English