Translation meaning & definition of the word "guidebook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sổ tay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Guidebook
[Sách hướng dẫn]/gaɪdbʊk/
noun
1. Something that offers basic information or instruction
- synonym:
- guidebook ,
- guide
1. Một cái gì đó cung cấp thông tin cơ bản hoặc hướng dẫn
- từ đồng nghĩa:
- sách hướng dẫn ,
- hướng dẫn
Examples of using
According to the guidebook, this is the best restaurant around here.
Theo sách hướng dẫn, đây là nhà hàng tốt nhất ở đây.
This guidebook might be of use to you on your trip.
Sách hướng dẫn này có thể được sử dụng cho bạn trong chuyến đi của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English