Translation meaning & definition of the word "guide" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hướng dẫn" sang tiếng Việt
Guide
[Hướng dẫn]noun
1. Someone employed to conduct others
- synonym:
- usher ,
- guide
1. Ai đó làm việc để tiến hành người khác
- từ đồng nghĩa:
- mở ra ,
- hướng dẫn
2. Someone who shows the way by leading or advising
- synonym:
- guide
2. Một người chỉ đường bằng cách dẫn đầu hoặc tư vấn
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn
3. Something that offers basic information or instruction
- synonym:
- guidebook ,
- guide
3. Một cái gì đó cung cấp thông tin cơ bản hoặc hướng dẫn
- từ đồng nghĩa:
- sách hướng dẫn ,
- hướng dẫn
4. A model or standard for making comparisons
- synonym:
- template ,
- templet ,
- guide
4. Một mô hình hoặc tiêu chuẩn để so sánh
- từ đồng nghĩa:
- khuôn mẫu ,
- tạm thời ,
- hướng dẫn
5. Someone who can find paths through unexplored territory
- synonym:
- scout ,
- pathfinder ,
- guide
5. Ai đó có thể tìm đường đi qua lãnh thổ chưa được khám phá
- từ đồng nghĩa:
- trinh sát ,
- con đường ,
- hướng dẫn
6. A structure or marking that serves to direct the motion or positioning of something
- synonym:
- guide
6. Một cấu trúc hoặc đánh dấu phục vụ cho việc điều khiển chuyển động hoặc định vị của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn
verb
1. Direct the course
- Determine the direction of travelling
- synonym:
- steer ,
- maneuver ,
- manoeuver ,
- manoeuvre ,
- direct ,
- point ,
- head ,
- guide ,
- channelize ,
- channelise
1. Chỉ đạo khóa học
- Xác định hướng đi
- từ đồng nghĩa:
- chỉ đạo ,
- điều động ,
- manoeuver ,
- trực tiếp ,
- điểm ,
- đầu ,
- hướng dẫn ,
- kênh hóa ,
- kênh
2. Take somebody somewhere
- "We lead him to our chief"
- "Can you take me to the main entrance?"
- "He conducted us to the palace"
- synonym:
- lead ,
- take ,
- direct ,
- conduct ,
- guide
2. Đưa ai đó đi đâu đó
- "Chúng tôi dẫn anh ấy đến giám đốc của chúng tôi"
- "Bạn có thể đưa tôi đến lối vào chính?"
- "Ông đã dẫn chúng tôi đến cung điện"
- từ đồng nghĩa:
- dẫn đầu ,
- lấy ,
- trực tiếp ,
- tiến hành ,
- hướng dẫn
3. Be a guiding or motivating force or drive
- "The teacher steered the gifted students towards the more challenging courses"
- synonym:
- guide ,
- steer
3. Là một lực lượng hướng dẫn hoặc thúc đẩy hoặc lái xe
- "Giáo viên đã hướng các sinh viên có năng khiếu vào các khóa học thử thách hơn"
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn ,
- chỉ đạo
4. Use as a guide
- "They had the lights to guide on"
- synonym:
- guide ,
- guide on
4. Sử dụng làm hướng dẫn
- "Họ đã có đèn để hướng dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn ,
- hướng dẫn về
5. Pass over, across, or through
- "He ran his eyes over her body"
- "She ran her fingers along the carved figurine"
- "He drew her hair through his fingers"
- synonym:
- guide ,
- run ,
- draw ,
- pass
5. Vượt qua, qua, hoặc qua
- "Anh ta đưa mắt qua cơ thể cô"
- "Cô ấy chạy ngón tay dọc theo bức tượng được chạm khắc"
- "Anh ấy đã vẽ tóc cô ấy qua ngón tay của mình"
- từ đồng nghĩa:
- hướng dẫn ,
- chạy ,
- vẽ ,
- vượt qua