Translation meaning & definition of the word "guest" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "khách" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Guest
[Khách]/gɛst/
noun
1. A visitor to whom hospitality is extended
- synonym:
- guest ,
- invitee
1. Một khách truy cập mà lòng hiếu khách được mở rộng
- từ đồng nghĩa:
- khách ,
- mời
2. United states journalist (born in england) noted for his syndicated homey verse (1881-1959)
- synonym:
- Guest ,
- Edgar Guest ,
- Edgar Albert Guest
2. Nhà báo hoa kỳ (sinh ra ở anh) lưu ý cho câu thơ ấm cúng của ông (1881-1959)
- từ đồng nghĩa:
- Khách ,
- Khách Edgar ,
- Khách mời Edgar Albert
3. A customer of a hotel or restaurant etc.
- synonym:
- guest
3. Một khách hàng của một khách sạn hoặc nhà hàng, vv.
- từ đồng nghĩa:
- khách
4. (computer science) any computer that is hooked up to a computer network
- synonym:
- node ,
- client ,
- guest
4. (khoa học máy tính) bất kỳ máy tính nào được nối với mạng máy tính
- từ đồng nghĩa:
- nút ,
- khách hàng ,
- khách
Examples of using
We have a very famous jew as a guest.
Chúng tôi có một viên ngọc rất nổi tiếng là khách.
That's no way to treat a guest.
Đó không phải là cách để đối xử với một vị khách.
I was a guest at Tom's house for a week.
Tôi là khách tại nhà của Tom trong một tuần.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English