Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "grunt" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lẩm bẩm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Grunt

[Càu nhàu]
/grənt/

noun

1. The short low gruff noise of the kind made by hogs

    synonym:
  • grunt
  • ,
  • oink

1. Tiếng ồn gruff thấp ngắn của loại được tạo ra bởi lợn

    từ đồng nghĩa:
  • lẩm bẩm
  • ,
  • oink

2. An unskilled or low-ranking soldier or other worker

  • "Infantrymen in vietnam were called grunts"
  • "He went from grunt to chairman in six years"
    synonym:
  • grunt

2. Một người lính không có kỹ năng hoặc cấp thấp hoặc công nhân khác

  • "Bộ binh ở việt nam được gọi là lẩm bẩm"
  • "Anh ấy đã đi từ càu nhàu đến chủ tịch trong sáu năm"
    từ đồng nghĩa:
  • lẩm bẩm

3. Medium-sized tropical marine food fishes that utter grunting sounds when caught

    synonym:
  • grunt

3. Cá thực phẩm biển nhiệt đới cỡ trung bình phát ra âm thanh lẩm bẩm khi bị bắt

    từ đồng nghĩa:
  • lẩm bẩm

verb

1. Issue a grunting, low, animal-like noise

  • "He grunted his reluctant approval"
    synonym:
  • grunt

1. Phát ra tiếng ồn, thấp, giống như động vật

  • "Anh ấy đã càu nhàu miễn cưỡng chấp thuận"
    từ đồng nghĩa:
  • lẩm bẩm