Translation meaning & definition of the word "grumbling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lẩm bẩm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grumbling
[Càu nhàu]/grəmbəlɪŋ/
noun
1. A loud low dull continuous noise
- "They heard the rumbling of thunder"
- synonym:
- rumble ,
- rumbling ,
- grumble ,
- grumbling
1. Tiếng ồn lớn thấp buồn tẻ liên tục
- "Họ nghe thấy tiếng sấm sét ầm ầm"
- từ đồng nghĩa:
- ầm ầm ,
- càu nhàu ,
- cằn nhằn
2. A complaint uttered in a low and indistinct tone
- synonym:
- grumble ,
- grumbling ,
- murmur ,
- murmuring ,
- mutter ,
- muttering
2. Một lời phàn nàn được nói ra với giọng điệu thấp và không rõ ràng
- từ đồng nghĩa:
- càu nhàu ,
- cằn nhằn ,
- tiếng thì thầm ,
- thì thầm ,
- lẩm bẩm
adjective
1. Continuous full and low-pitched throbbing sound
- "The rumbling rolling sound of thunder"
- synonym:
- grumbling ,
- rumbling
1. Liên tục đầy đủ và âm thanh nhói thấp
- "Tiếng ầm ầm của sấm sét"
- từ đồng nghĩa:
- cằn nhằn ,
- ầm ầm
Examples of using
My stomach is grumbling.
Bụng tôi cằn nhằn.
I'm fed up with her grumbling.
Tôi chán ngấy với sự càu nhàu của cô ấy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English