Translation meaning & definition of the word "grownup" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trưởng thành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grownup
[Trưởng thành]/groʊnəp/
noun
1. A fully developed person from maturity onward
- synonym:
- adult ,
- grownup
1. Một người phát triển đầy đủ từ khi trưởng thành trở đi
- từ đồng nghĩa:
- người lớn ,
- trưởng thành
adjective
1. (of animals) fully developed
- "An adult animal"
- "A grown woman"
- synonym:
- adult ,
- big ,
- full-grown ,
- fully grown ,
- grown ,
- grownup
1. (của động vật) phát triển đầy đủ
- "Một con vật trưởng thành"
- "Một phụ nữ trưởng thành"
- từ đồng nghĩa:
- người lớn ,
- lớn ,
- trưởng thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English